ỦY BAN NHÂN DÂN | | | | | |
PHƯỜNG KÊNH DƯƠNG | | | | | |
![]()
|
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
| | | | | | |
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) | Trình độ chuyên môn (nếu có) | Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định |
1 | Lê Văn Hòa | 10/06/1954 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 1 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
2 | Bùi Ngọc Đức | 10/02/1956 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 1 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
3 | Vũ Thị Phương Liên | 25/7/1952 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 1 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
4 | Đào Bảo Lâm | 22/07/1952 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 1 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
5 | Đàm Văn Tiến | 06/07/1968 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 2 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
6 | Nguyễn Văn Hằng | 01/06/1953 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 2 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
7 | Phan Văn Thanh | 21/8/1965 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 2 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
8 | Nguyễn Thị Dịu | 26/09/1989 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 2 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
9 | Trương Văn Thọ | 12/02/1962 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 3 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
10 | Phạm Văn Thanh | 13/10/1962 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 3 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
11 | Nguyễn Văn Cẩm | 12/05/1954 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 3 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
12 | Đàm Thị Sính | 01/02/1953 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 3 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
13 | Đàm Văn Xuân | 06/08/1963 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 4 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
14 | Hoàng Văn Đức | 01/01/1957 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 4 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
15 | Nguyễn Thị Bình | 09/02/1957 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 4 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
16 | Đào Thị Bình | 27/09/1956 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 4 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
17 | Nguyễn Thị Bình | 29/06/1962 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 5 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
18 | Đàm Văn Hùng | 14/10/1961 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 5 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
19 | Nguyễn Thị Tuyến | 16/09/1963 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 5 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
20 | Nguyễn Văn Kiếm | 08/04/1945 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 5 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
21 | Trần Phạm Tuất | 01/3/1955 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 6 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
22 | Nguyễn Thị Nhứ | 06/11/1949 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 6 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
23 | Bùi Mạnh Huấn | 10/9/1961 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 6 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
24 | Đào Thị Thấm | 13/03/0964 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 6 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
25 | Đàm Hải Đảo | 15/3/1954 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 7 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
26 | Phan Tiến Tân | 04/8/1954 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 7 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
27 | Đàm Văn Phan | 16/3/1957 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 7 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
28 | Đỗ Thị Kim Oanh | 05/02/1961 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 7 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
29 | Nguyễn Hữu Truật | 20/5/1958 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 8 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
30 | Vũ Đức Thiện | 14/10/1957 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 8 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
31 | Vũ Thị Mạ | 02/03/1953 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 8 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
32 | Vũ Trọng Thành | 10/01/1965 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 8 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
33 | Nguyễn Đình Lãnh | 05/02/1950 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 9 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
34 | Bùi Thị Ninh | 07/3/1949 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 9 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
35 | Vũ Trọng Tâm | 01/02/1949 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 9 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
36 | Phạm Thị Khánh | 02/09/1962 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 9 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
37 | Nguyễn Vân Khánh | 11/01/1962 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 10 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
38 | Lương Văn Long | 20/8/1957 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 10 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
39 | Đỗ Thị Ánh Hằng | 14/12/1961 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 10 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
40 | Dương Thị Thúy Hằng | 17/12/1973 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 10 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
41 | Đoàn Văn An | 08/07/1955 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 11 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
42 | Trịnh Thị Hoa | 12/11/1975 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 11 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
43 | Nguyễn Thị Xoa | 06/5/1962 | Nữ | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 11 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
44 | Trần Văn Lân | 04/5/1959 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải TDP số 11 | | QĐ 3296/QĐ-UBND ngày 14/11/2022 |
| | | | | | | |
| | | | | | Kênh Dương, ngày 17 tháng 4 năm 2024 |
| | | | | | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
| | | | | | KT. CHỦ TỊCH |
| | | | | | PHÓ CHỦ TỊCH |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | Nguyễn Văn Huy |